a16z (Andreessen Horowitz) là một quỹ đầu tư mạo hiểm tham gia đầu tư vào mọi giai đoạn phát triển của các startup công nghệ trong nhiều lĩnh vực và đặc biệt là crypto. a16z là cái tên đứng đằng sau sự thành công của các công ty công nghệ tỷ đô như Facebook, Twitter, Airbnb,.. Trong bài viết này, hãy cùng Toplistcoin tìm hiểu top coin quỹ Andreessen Horowitz (a16z) tiềm năng trong năm 2025 để các bạn có thể tham khảo bổ sung vào danh mục đầu tư của mình.
Quỹ Andreessen Horowitz (a16z) là gì?
a16z (Andreessen Horowitz) là một quỹ đầu tư mạo hiểm được thành lập vào năm 2009 và có trụ sở chính tại Menlo Park (California, Hoa Kỳ). a16z đầu tư vào mọi giai đoạn phát triển của các startup công nghệ trong nhiều lĩnh vực như AI, sinh học, sức khỏe, game, fintech, hàng tiêu dùng và đặc biệt là crypto.
a16z được thành lập bởi Marc Andreessen và Ben Horowitz với số vốn đầu tư ban đầu là 300 triệu USD. Sau đó, a16z đầu tư thành công và kiếm được lợi nhuận khổng lồ từ các startup công nghệ nổi tiếng như Facebook, Twitter, Airbnb,… a16z đầu tư vào startup đầu tiên về lĩnh vực crypto là sàn giao dịch Coinbase vào năm 2013 và dần rót vốn nhiều hơn vào lĩnh vực này kể từ 2015.
Bảng giá coin quỹ Andreessen Horowitz a16z
# | Name | Price | Changes 24H | Changes 7D | Changes 30D | Market Cap | Volume 24H |
---|
Top 11 coin quỹ Andreessen Horowitz tiềm năng
Bitcoin (BTC)
Đứng đầu top coin quỹ Andreessen Horowitz tiềm năng là Bitcoin (BTC). BTC là một đồng tiền mã hoá được ra đời vào năm 2009. Bitcoin được thiết kế để hoạt động như một phương tiện thanh toán nằm ngoài tầm kiểm soát của bất kỳ tổ chức nào, do đó loại bỏ nhu cầu tham gia của bên thứ ba vào các giao dịch tài chính.
Bitcoin có tổng cung 21 triệu và dự kiến sẽ được đào hết vào năm 2140.
Sự chiến thắng của Donald Trump trong cuộc bầu cử Tổng thống Mỹ vào tháng 11/2024 cùng với quan điểm ủng hộ thị trường crypto trong nhiệm kỳ tiếp theo của ông là những chất xúc tác cho sự tăng trưởng mạnh mẽ của Bitcoin. Kể từ ngày 06/11/2024 đến 14/11/2024, giá của BTC đã liên tục tăng mạnh và đạt ATH tại 93.200 USD.
Ethereum (ETH)
Ethereum là một nền tảng blockchain Layer 1 mã nguồn mở và phi tập trung cho phép khởi chạy hợp đồng thông minh.
Mạng lưới blockchain của Ethereum là hệ thống máy tính với hàng trăm nghìn thiết bị được kết nối trên toàn cầu hoạt động để duy trì trạng thái điện toán của nó.
Thay vì sử dụng một hệ thống máy chủ lớn như Google (một hệ thống tập trung), Ethereum cho phép các ứng dụng chạy trên mạng lưới các máy tính cá nhân (một hệ thống phi tập trung). Các nhà mạng và máy chủ được thay thế bởi một mạng lưới bao gồm nhiều máy tính cá nhân nhỏ từ những người dùng trên toàn thế giới.
Ethereum cho phép các nhà phát triển xây dựng và chạy nhiều loại ứng dụng phi tập trung khác như game, cơ sở dữ liệu, DeFi mà không yêu cầu một ngân hàng hoặc bất kỳ tổ chức trung gian nào.
Solana (SOL)
Solana là mạng blockchain Layer 1 sử dụng kết hợp 2 cơ chế đồng thuận Proof of History và Proof of Stake. Solana là blockchain web-scale đầu tiên trên thế giới hướng đến mass adoption (áp dụng rộng rãi) cho nhiều trường hợp sử dụng như thanh toán, NFT, gaming,…
Solana được xây dựng từ năm 2017 và chính thức ra mắt vào năm 2020 với tham vọng giải quyết được blockchain trilemma (bộ ba bất khả thi của blockchain) – một vấn đề nhức nhối mà Bitcoin hay Ethereum gặp phải lúc bấy giờ. Solana triển khai đồng thời 2 cơ chế đồng thuận Proof of History, Proof of Stake để tăng khả năng mở rộng và tốc độ xử lý giao dịch lên đến 65.000 TPS với mức phí chỉ với 0,00025 USD. Từ đây, Solana được xem là một blockchain hiệu suất cao có khả năng thay thế Ethereum trong tương lai và được cộng đồng crypto nhìn nhận là 1 “Ethereum Killer” thế hệ mới.
Uniswap (UNI)
Uniswap là sàn DEX trên Ethereum cho phép người dùng giao dịch token ERC-20 mà không cần thông qua bất kỳ bên trung gian nào. Uniswap sử dụng cơ chế AMM nhằm thay thế Order Book (sổ lệnh) bằng một pool chứa các cặp token được LP cung cấp thanh khoản để hỗ trợ người dùng giao dịch trực tiếp với pool đó.
Bên cạnh hoạt động swap token, cung cấp thanh khoản cho pool thanh khoản thì người dùng còn có thể giao dịch NFT trên NFT Marketplace của Uniswap. Tại đây, người dùng có thể tiết kiệm 15% phí gas khi giao dịch NFT thông qua NFT Marketplace của Uniswap. Ngoài ra, Uniswap đang hoạt động với phiên bản V3 hỗ trợ người dùng swap token, cung cấp thanh khoản trên nhiều blockchain khác ngoài Ethereum như BNB Chain, Arbitrum, Optimism,…
Avalanche (AVAX)
Dự án Avalanche (AVAX) là giải pháp blockchain Layer 1 được phát triển bởi Ava Labs. Dự án này cho phép khởi chạy các ứng dụng tài chính phi tập trung (DeFi), tài sản tài chính, giao dịch và các dịch vụ khác. Bên cạnh đó, Avalanche còn là nền tảng mã nguồn mở có khả năng mở rộng cao sử dụng cơ chế Proof of Stake.
Trong Avalanche, ứng dụng phi tập trung có thể phát triển một cách linh hoạt và hiệu quả, tạo ra một môi trường hấp dẫn cho việc triển khai các ứng dụng tiên tiến trong ngành tài chính với mục tiêu trở thành một nền tảng giao dịch tài sản toàn cầu, cho phép bất kỳ ai cũng có thể tạo hoặc giao dịch bất kỳ dạng tài sản nào theo cách phi tập trung bằng cách sử dụng hợp đồng thông minh.
Celo (CELO)
Celo từng là một blockchain Layer 1 tập trung vào việc tăng cường khả năng tiếp cận tài chính phi tập trung cho người dùng thông qua điện thoại di động. Dự án này đã được thiết kế để giúp phát triển và triển khai các ứng dụng phi tập trung (Dapp) và hợp đồng thông minh. Mục tiêu của Celo là làm cho các dịch vụ tài chính trở nên dễ tiếp cận hơn đối với người dùng trên toàn thế giới, đặc biệt là ở những khu vực có tỷ lệ tiếp cận ngân hàng thấp.
Tuy nhiên, vào tháng 07/2023, đội ngũ phát triển đã thông qua đề xuất chuyển đổi Celo thành Layer 2 của Ethereum. Các thay đổi chính bao gồm sử dụng OP Stack của Optimism làm Layer 2, sử dụng các validator hiện tại của Celo cho việc xử lý giao dịch và sử dụng giải pháp EigenDA của EigenLayer cho xử lý Data Availability off-chain. Mục tiêu của các thay đổi này là đơn giản hóa việc chia sẻ thanh khoản giữa Celo và Ethereum, cùng với việc tăng cường bảo mật và tối ưu hóa trải nghiệm phát triển.
Near Protocol (NEAR)
Near Protocol là một mạng lưới blockchain sử dụng giao thức đồng thuận proof-of-stake được Tương tự như các giải pháp Layer 1 khác trên thị trường, Near cũng được phát triển để giải quyết các vấn đề còn tồn đọng trên mạng Ethereum 1.0. Dự án này sẽ cho phép các nhà phát triển xây dựng các dApp trên nó với phí giao dịch thấp và khả năng mở rộng cao.
Hiện nay, hầu hết blockchain lựa chọn phương thức mở rộng mạng lưới bằng việc thiết lập các phần cứng full node có tính tập trung cao, giải pháp Near Protocol đưa ra là tận dụng sức mạnh cộng đồng cho phép lập trình viên và những người tham gia đều có thể chạy một Node mạng một cách dễ dàng được hỗ trợ bởi cộng đồng Near Collective.
Compound (COMP)
Compound là một nền tảng tài chính phi tập trung cho phép người dùng Lending và Borrowing tiền mã hóa. Người cho vay có thể kiếm lợi nhuận từ việc gửi tiền mã hóa vào nền tảng. Người vay có thể nhận được khoản vay một cách nhanh chóng và không cần tiết lộ thông tin cá nhân.
Để hiểu cách Compound hoạt động, bạn có thể tưởng tượng nó như một ngân hàng, nhưng khác biệt là không có sự giao tiếp trực tiếp giữa người cho vay và người vay. Người đầu tư đặt token của mình vào một Liquidity Pool và những người muốn vay tiền sẽ nhận được tiền từ Liquidity Pool đó. Liquidity Pool là một mạng lưới các hợp đồng thông minh sẽ thực hiện các giao dịch.
Compound Finance là một giao thức cho vay không cần giấy phép, không yêu cầu sự can thiệp của bên thứ ba. Các tài sản gửi vào được lưu trữ trong các hợp đồng thông minh gọi là Liquidity Pool và lãi suất được điều chỉnh tự động dựa trên tỉ lệ cung cầu.
dYdX (DYDX)
dYdX là nền tảng giao dịch phi tập trung với nhiều tính năng hỗ trợ derivatives (các sản phẩm phái sinh), spot (giao ngay), margin (ký quỹ) và perpetual (hợp đồng vĩnh cửu). Mặc dù được xây dựng trên Ethereum, nhưng dYdX có phí giao dịch thấp, giao diện đẹp và tính năng tối ưu cho người dùng.
dYdX sử dụng mô hình orderbook, khác với mô hình AMM được sử dụng bởi Uniswap, mô hình này mang lại sự tiện lợi cho người dùng khi có giao diện quen thuộc các sàn giao dịch truyền thống. Ngoài ra, dYdX còn kết hợp các yếu tố về bảo mật, tính minh bạch với tốc độ giao dịch nhanh để tạo ra sự tiện lợi tương tự như một sàn giao dịch tập trung.
Arweave (AR)
Arwearve là một blockchain cung cấp giải pháp lưu trữ dữ liệu (Data storage). Giải pháp của Arweave là một cấu trúc giống blockchain theo kiểu mới được gọi là blockweave. Blockweave là một nền tảng được thiết kế để cung cấp khả năng lưu trữ on-chain có thể mở rộng theo cách thức tiết kiệm chi phí lần đầu tiên.
Khi lượng dữ liệu trong hệ thống tăng lên do được sao chép bởi các thợ đào, thì số lượng hashed cần thiết cho sự đồng thuận giảm xuống, do đó giảm chi phí cho 1 lần lưu trữ dữ liệu. REST API hiện có của giao thức giúp việc xây dựng các ứng dụng phi tập trung trên nền tảng của chuỗi khối trở nên đơn giản, phản ánh sự tập trung của Arweave vào cộng đồng nhà phát triển và khả năng thúc đẩy việc áp dụng các giao thức mới và mới nổi của họ.
Dfinity (ICP)
Internet Computer là một nền tảng điện toán đám đông mã nguồn mở được xây dựng bởi DFINITY foundation, được thiết kế để giải quyết một số thách thức lớn phải đối mặt với internet truyền thống ngày nay – chẳng hạn như bảo mật hệ thống kém, độc quyền dịch vụ internet và lạm dụng người dùng cá nhân dữ liệu.
Internet Computer ra đời nhằm mục tiêu xây dựng một mạng internet hiện đại có khả năng lưu trữ thực tế mọi quy mô ứng dụng – từ các hợp đồng thông minh đơn giản và các ứng dụng DeFi đến các nền tảng toàn ngành và hệ thống doanh nghiệp. Về mặt lý thuyết, hệ thống có khả năng lưu trữ “toàn bộ dữ liệu và logic phần mềm của nhân loại trong các hợp đồng thông minh”.
Trên đây là top coin quỹ Andreessen Horowitz tiềm năng đáng chú ý trong năm 2025 mà các bạn có thể tham khảo để thêm vào danh mục đầu tư của mình. Chỉ cần kiên nhẫn, theo dõi sát sao, và đặt niềm tin vào những dự án có giá trị thực, bạn sẽ có thể khai thác tối đa tiềm năng từ các đồng coin này.